Từ điển Thiều Chửu
穉 - trĩ
① Cũng như chữ trĩ 稺.

Từ điển Trần Văn Chánh
穉 - trĩ
Như 稺 và 稚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
穉 - trĩ
Như hai chữ Trĩ 稚, 稺.


穉齒 - trĩ xỉ ||